Bài tập rút gọn biểu thức lượng giác

Trong chương Lượng giác, rút gọn biểu thức lượng giác là một dạng bài quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong kiểm tra và đề thi THPT. Dạng bài tập toán này giúp bạn vận dụng các công thức lượng giác để biến đổi biểu thức phức tạp về dạng đơn giản hơn — nhờ đó tìm ra kết quả nhanh và chính xác.

1. Kiến thức cần nhớ để rút gọn biểu thức lượng giác

Các công thức cơ bản

Một số công thức được dùng thường xuyên khi rút gọn:

$\sin^2 x + \cos^2 x = 1$

$1 + \tan^2 x = \frac{1}{\cos^2 x}$

$1 + \cot^2 x = \frac{1}{\sin^2 x}$

Công thức hạ bậc:

$\sin^2 x = \frac{1 – \cos 2x}{2} \quad ; \quad \cos^2 x = \frac{1 + \cos 2x}{2}$

Khi làm bài tập dạng này, học sinh thường gặp những biểu thức có chứa $\sin^2 x$ hoặc $\cos^2 x$. Để biến đổi chúng về dạng đơn giản hơn, công thức hạ bậc là công cụ không thể thiếu. Nếu bạn chưa nắm vững phần này, hãy xem lại bài công thức hạ bậc lượng giác trước khi bắt đầu luyện tập.

Công thức nhân đôi:

$\sin 2x = 2\sin x\cos x \quad ; \quad \cos 2x = \cos^2 x – \sin^2 x$

Công thức biến đổi tích – tổng:

$\sin a \cos b = \frac{1}{2}[\sin(a + b) + \sin(a – b)]$

$\cos a \cos b = \frac{1}{2}[\cos(a + b) + \cos(a – b)]$

$\sin a \sin b = \frac{1}{2}[\cos(a – b) – \cos(a + b)]$

Một trong những kỹ năng quan trọng khi làm bài tập lượng giác là biết cách biến đổi tích thành tổng. Các biểu thức như $\sin a \cos b$ hay $\cos a \cos b$ đều có thể rút gọn nhanh bằng công thức nhân lượng giác. Nếu bạn chưa quen, hãy đọc lại bài công thức nhân lượng giác để ôn lại công thức và ví dụ minh họa.

2. Các dạng bài tập rút gọn biểu thức lượng giác

Dạng 1. Rút gọn biểu thức cơ bản

Sử dụng trực tiếp các công thức lượng giác quen thuộc.

Ví dụ 1: Rút gọn biểu thức: $P = \sin^2 x + \cos^2 x$

Lời giải

Vì $\sin^2 x + \cos^2 x = 1$ nên $P = 1$.

Dạng 2. Dùng công thức nhân đôi hoặc hạ bậc

Khi biểu thức có bậc cao hoặc xuất hiện $\sin^2$, $\cos^2$.

Ví dụ 2: Rút gọn: $A = 1 – 2\sin^2 x$

Lời giải

Áp dụng $\cos 2x = 1 – 2\sin^2 x$ ⇒ $A = \cos 2x$

Dạng 3. Biến đổi tích thành tổng

Ví dụ 3: Rút gọn: $B = \sin x \cos x$

Lời giải

$\sin x \cos x = \frac{1}{2}\sin 2x$

Dạng 4. Kết hợp nhiều công thức

Ví dụ 4: Rút gọn: $C = \frac{1 – \cos 2x}{1 + \cos 2x}$

Lời giải

$\frac{1 – \cos 2x}{1 + \cos 2x} = \frac{2\sin^2 x}{2\cos^2 x} = \tan^2 x$

Dạng 5. Dạng nâng cao tổng hợp

Ví dụ 5: Rút gọn: $D = \frac{\sin^4 x – \cos^4 x}{\sin^2 x – \cos^2 x}$

Lời giải

$\sin^4 x – \cos^4 x = (\sin^2 x – \cos^2 x)(\sin^2 x + \cos^2 x)$

Vì $\sin^2 x + \cos^2 x = 1$ nên $D = 1$

3. Mẹo làm nhanh dạng rút gọn biểu thức lượng giác

  • Nhận dạng nhanh công thức quen thuộc:
    Khi thấy biểu thức chứa $\sin^2$ hoặc $\cos^2$ → nghĩ ngay đến công thức hạ bậc.
  • Nếu có tích giữa sin và cos → nghĩ tới công thức nhân đôi hoặc biến đổi tích – tổng.
  • Nếu có dạng $\frac{1 – \cos 2x}{1 + \cos 2x}$ → nên chia cả tử và mẫu cho $\cos^2 x$ để xuất hiện $\tan x$.
  • Luôn thử rút gọn dần từng bước thay vì cố nhìn kết quả cuối ngay.

4. Các bài tập thường gặp

Bài tập 1. Rút gọn \(1 – 2\sin^2x\)

Lời giải

$1 – 2{\sin ^2}x$ $ = 1 – 2 \cdot \frac{{1 – \cos 2x}}{2}$ $ = 1 – (1 – \cos 2x)$ $ = 1 – 1 + \cos 2x$ $ = \cos 2x$

Bài tập 2. Cho \( \cot \left( \frac{2017\pi}{2} + x \right) = \frac{1}{2} \). Tính giá trị của biểu thức $P = \frac{2\sin^2{x} + 3\sin{x} \cos{x} – \cos^2{x}}{\cos^2{x} – 3\sin^2{x}}.$

Lời giải

Ta có: $\cot \left( {\frac{{2017\pi }}{2} + x} \right)$ $ = \cot \left( {1008\pi + \frac{\pi }{2} + x} \right)$ $ = \cot \left( {\frac{\pi }{2} + x} \right)$ $ = – \tan x.$

$ \Rightarrow \tan x = – \frac{1}{2}.$

$ \Rightarrow P = \frac{{2{{\tan }^2}x + 3\tan x – 1}}{{1 – 3{{\tan }^2}x}} = – 8$

Bài tập 3. Rút gọn \(\sin^2x – \sin^2y\)

Lời giải

${\sin ^2}x – {\sin ^2}y$ $ = \left( {\frac{{1 – \cos 2x}}{2}} \right) – \left( {\frac{{1 – \cos 2y}}{2}} \right)$ $ = \frac{{1 – \cos 2x – 1 + \cos 2y}}{2}$ $ = \frac{{\cos 2y – \cos 2x}}{2}$ $ = \sin (x + y)\sin (x – y)$

Bài tập 4. Rút gọn biểu thức \( N = \sqrt{\sin^2{x} (4 + \cot{x}) + \cos^2{x} (1 + 3\tan{x})} \).

Lời giải

$ N = \sqrt{4\sin^2{x} + \sin^2{x} \cot{x} + \cos^2{x} + 3\cos^2{x} \tan{x}} $

$ = \sqrt{4\sin^2{x} + \sin^2{x} \cdot \frac{\cos{x}}{\sin{x}} + \cos^2{x} + 3\cos^2{x} \cdot \frac{\sin{x}}{\cos{x}}} $

$ = \sqrt{4\sin^2{x} + 4\sin{x} \cos{x} + \cos^2{x}} $

$ = \sqrt{(2\sin{x} + \cos{x})^2} $ $ = |2\sin{x} + \cos{x}|. $

Bài tập 5. Rút gọn \(\frac{1 – \cos 2x}{1 + \cos 2x}\)

Lời giải

$\frac{{1 – \cos 2x}}{{1 + \cos 2x}}$ $ = \frac{{2{{\sin }^2}x}}{{2{{\cos }^2}x}}$ $ = \frac{{{{\sin }^2}x}}{{{{\cos }^2}x}}$ $ = {\tan ^2}x$.

Bài tập 6. Rút gọn \(\cos^4x – \sin^4x\)

Lời giải

${\cos ^4}x – {\sin ^4}x$ $ = ({\cos ^2}x – {\sin ^2}x)({\cos ^2}x + {\sin ^2}x)$ $ = ({\cos ^2}x – {\sin ^2}x) \cdot 1$ $ = \cos 2x$

Bài tập 7. Cho \( 6\cos^2{\alpha} + \cos{\alpha} – 2 = 0 \). Biết $ A = \frac{2\sin{\alpha} \cos{\alpha} – \sin{\alpha}}{2\cos{\alpha} – 1} = a + b\tan{\alpha} \text{ với } a, b \in \mathbb{Q}. $ Tính giá trị của biểu thức \( a + b \).

Lời giải

Bài tập rút gọn biểu thức lượng giác

5. Bài tập tự luyện (có đáp án)

STT Bài tập Gợi ý / Đáp án
1 $\frac{1 – \cos 2x}{\sin 2x}$ $=\tan x$
2 $\sin^4 x + \cos^4 x$ $=1 – \frac{1}{2}\sin^2 2x$
3 $\frac{1 + \tan^2 x}{1 – \tan^2 x}$ $=\frac{1}{\cos 2x}$
4 $\sin 3x \cos 2x$ $=\frac{1}{2}[\sin 5x + \sin x]$
5 $\sin^2 x – \cos^2 x$ $=-\cos 2x$
6 $\frac{\sin x + \tan x}{\cos x + 1}$ $=\tan\frac{x}{2}$
7 $\sin^6 x + 3\cos^2 x\sin^4 x + 3\cos^4 x\sin^2 x + \cos^6 x$ $=1$
8 $\sin^2 x \cos^2 x$ $=\frac{1}{4}\sin^2 2x$
9 $\frac{1 – \sin 2x}{\cos 2x}$ $=\tan(x – 45^\circ)$
10 $\frac{\tan x – \sin x}{\sin^3 x}$ Dạng nâng cao, khuyến khích tự giải

6. FAQs

Làm thế nào để rút gọn biểu thức lượng giác nhanh nhất?

Cách nhanh nhất là nhận dạng mẫu và áp dụng công thức quen thuộc như $\sin^2x + \cos^2x = 1$ hoặc $\sin 2x = 2\sin x \cos x$ để giảm bậc hoặc biến đổi tích – tổng.

Rút gọn biểu thức lượng giác thường dùng công thức nào nhất?

Các công thức được dùng nhiều nhất gồm:
$\sin^2x + \cos^2x = 1$
$1 + \tan^2x = \frac{1}{\cos^2x}$
$\sin 2x = 2\sin x \cos x$
$\cos 2x = \cos^2x – \sin^2x$

Khi nào nên áp dụng công thức hạ bậc trong rút gọn biểu thức lượng giác?

Dùng công thức hạ bậc khi gặp các lũy thừa như $\sin^2x$ hoặc $\cos^2x$, ví dụ:
$\sin^2x = \frac{1 – \cos 2x}{2}$,
$\cos^2x = \frac{1 + \cos 2x}{2}.$

Làm sao rút gọn biểu thức lượng giác chứa tích sin và cos?

Hãy dùng công thức nhân lượng giác: $\sin A \cos B = \frac{1}{2}[\sin(A + B) + \sin(A – B)].$
Nó giúp chuyển tích thành tổng, biểu thức gọn hơn rất nhiều.

Có cần thuộc hết công thức lượng giác để rút gọn biểu thức không?

Không cần. Bạn chỉ cần nắm chắc các công thức nền:
$\sin^2x + \cos^2x = 1$,
$\sin 2x = 2\sin x \cos x$,
$\cos 2x = 1 – 2\sin^2x.$
Những công thức này chiếm tới 80% bài rút gọn.

Có nên dùng máy tính để kiểm tra kết quả rút gọn lượng giác không?

Có thể dùng máy tính để kiểm tra giá trị tại một điểm cụ thể, giúp xác nhận kết quả rút gọn đúng hay sai, nhưng không thể rút gọn biểu thức đại số bằng máy được.

Làm sao rút gọn biểu thức lượng giác khi có nhiều biến?

Khi có nhiều biến như $\sin a \cos b$ hoặc $\cos a \cos b$, hãy dùng công thức: $\cos A \cos B = \frac{1}{2}[\cos(A + B) + \cos(A – B)].$

Rút gọn biểu thức của lượng giác giúp ích gì cho giải phương trình lượng giác?

Rút gọn giúp biểu thức trở nên dễ nhận dạng hơn, ví dụ chuyển $2\sin x \cos x$ thành $\sin 2x$ giúp giải nhanh phương trình lượng giác có chứa nhiều ẩn.

Kết luận, dạng bài tập rút gọn biểu thức lượng giác không chỉ là nền tảng quan trọng trong chương trình toán học mà còn đóng vai trò cốt lõi trong việc học tốt lượng giác. Việc nắm vững các công thức như nhân đôi, hạ bậc, cộng trừ góc giúp học sinh giải quyết nhanh chóng các bài toán phức tạp. Đây là kỹ năng không thể thiếu, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học toán lượng giác nâng cao sau này.